Wolf 1061b
Nơi khám phá | European Southern Observatory |
---|---|
Bán kính trung bình | ≥1.44[2] R⊕ |
Bán trục lớn | 0.035509 (± 7e-06)[1] AU |
Độ lệch tâm | 0 |
Khám phá bởi | Đại học New South Wales, Australia |
Khối lượng | ≥1.36[2] M⊕ |
Kĩ thuật quan sát | Radial Velocity |
Chu kỳ quỹ đạo | 4.8876 (± 0.0014) d |
Ngày phát hiện | 18 tháng 12 năm 2015 |